Kiểm soát hemorrhage là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Kiểm soát hemorrhage là tập hợp các biện pháp y tế nhằm ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình chảy máu cấp tính để hạn chế mất máu và nguy cơ tử vong. Kỹ thuật này bao gồm cả can thiệp cơ học và y học chuyên sâu, đóng vai trò quan trọng trong cấp cứu chấn thương, phẫu thuật và chăm sóc tiền viện.

Khái niệm kiểm soát hemorrhage

Kiểm soát hemorrhage (hemorrhage control) là tập hợp các kỹ thuật y tế được sử dụng để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình mất máu cấp tính, thường gặp trong các trường hợp chấn thương nặng, phẫu thuật hoặc tình trạng xuất huyết nghiêm trọng. Đây là một phần quan trọng trong sơ cứu tiền viện, chăm sóc chấn thương và xử lý y tế khẩn cấp. Nếu không được kiểm soát kịp thời, hemorrhage có thể dẫn đến sốc giảm thể tích, suy đa cơ quan và tử vong.

Khác với các tình trạng y tế khác, hemorrhage có thể tiến triển rất nhanh trong vài phút đầu, đặc biệt là chảy máu động mạch. Do đó, việc phát hiện và áp dụng các kỹ thuật kiểm soát đơn giản nhưng hiệu quả có thể cứu sống người bị thương trước khi lực lượng y tế chuyên môn tiếp cận. Đây là lý do các chương trình huấn luyện sơ cấp cứu hiện nay như Stop the Bleed được phổ biến rộng rãi nhằm đào tạo cộng đồng kỹ năng kiểm soát chảy máu ban đầu.

Hemorrhage không chỉ là một vấn đề y tế mà còn là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu có thể ngăn ngừa được. Các kỹ thuật kiểm soát chảy máu hiện đại đã cải thiện đáng kể khả năng sống sót của bệnh nhân trong chiến tranh, tai nạn và các tình huống khẩn cấp quy mô lớn.

Phân loại hemorrhage

Để lựa chọn được phương pháp xử lý phù hợp, việc xác định loại hemorrhage là rất quan trọng. Hemorrhage có thể được phân loại theo vị trí hoặc nguồn chảy máu. Theo vị trí, có hai loại chính:

  • External hemorrhage: chảy máu ngoài, dễ nhận biết qua quan sát vết thương và dòng máu
  • Internal hemorrhage: chảy máu trong, xảy ra bên trong khoang cơ thể như ổ bụng, ngực, sọ não

Phân loại theo nguồn mạch máu:

  • Arterial bleeding: máu đỏ tươi, chảy mạnh theo nhịp tim – cực kỳ nguy hiểm
  • Venous bleeding: máu đỏ sẫm, chảy đều liên tục – cũng có thể gây mất máu nghiêm trọng
  • Capillary bleeding: máu chảy chậm, thường ít nghiêm trọng, hay gặp ở vết xước

Các loại hemorrhage được chẩn đoán dựa trên đánh giá lâm sàng, quan sát tại hiện trường và các kỹ thuật hình ảnh trong môi trường bệnh viện. Đặc biệt với nội xuất huyết, các dấu hiệu như da nhợt nhạt, mạch nhanh, tụt huyết áp, đau bụng hoặc mất ý thức có thể là chỉ điểm ban đầu quan trọng.

Tầm quan trọng của kiểm soát hemorrhage

Theo dữ liệu từ National Highway Traffic Safety Administration, gần 35% các ca tử vong do chấn thương trong tai nạn giao thông xảy ra trước khi nạn nhân được đưa đến bệnh viện, và phần lớn là do mất máu quá nhanh. Điều này cho thấy nếu chảy máu được kiểm soát đúng lúc, tỷ lệ sống sót có thể cải thiện đáng kể.

Tổ chức American College of Surgeons và Bộ Quốc phòng Mỹ đã triển khai chương trình huấn luyện cộng đồng “Stop the Bleed” nhằm phổ cập kỹ năng kiểm soát chảy máu đến người dân, giáo viên, học sinh, nhân viên văn phòng và các lực lượng phản ứng khẩn cấp. Chương trình bao gồm hướng dẫn thực hành với thiết bị thật, huấn luyện dùng garô (tourniquet), ép trực tiếp, và nhét gạc vết thương.

Một số lợi ích của việc kiểm soát hemorrhage sớm:

  • Ngăn ngừa sốc giảm thể tích máu
  • Bảo tồn oxy đến các cơ quan sống còn
  • Tạo điều kiện cho xử lý chuyên sâu trong bệnh viện
  • Giảm tỷ lệ biến chứng sau chấn thương

Các kỹ thuật kiểm soát chảy máu cơ bản

Trong môi trường ngoài bệnh viện, bốn kỹ thuật cơ bản thường được sử dụng để kiểm soát hemorrhage:

  • Direct pressure: dùng lực ép trực tiếp bằng tay, gạc hoặc quần áo sạch lên vị trí chảy máu
  • Tourniquet: garô sử dụng để chặn dòng máu đến vết thương ở chi – hiệu quả nhanh với chảy máu động mạch
  • Wound packing: nhét gạc vào các vết thương sâu không thể ép trực tiếp, sau đó tiếp tục ép
  • Hemostatic dressing: sử dụng băng gạc có chất cầm máu hoạt tính để tăng hiệu quả cầm máu

Theo hướng dẫn của Stop the Bleed, kỹ thuật ép trực tiếp cần được thực hiện liên tục, không nhấc ra kiểm tra quá sớm và ưu tiên dùng cả hai tay để tăng hiệu quả. Với tourniquet, cần đặt cách vết thương khoảng 5–7 cm, không đặt lên khớp và siết chặt cho đến khi máu ngừng chảy.

Hạn chế chính của các kỹ thuật trên là thời gian sử dụng bị giới hạn, đặc biệt với tourniquet (thường không quá 2 giờ), do nguy cơ hoại tử mô. Do đó, việc chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế để xử lý tiếp theo vẫn là yêu cầu bắt buộc dù kiểm soát ban đầu đã hiệu quả.

Các kỹ thuật kiểm soát hemorrhage nâng cao trong môi trường y tế

Trong môi trường bệnh viện hoặc tình huống có sẵn thiết bị y tế chuyên sâu, kiểm soát hemorrhage không chỉ dừng lại ở các biện pháp sơ cấp mà còn bao gồm nhiều kỹ thuật phức tạp hơn để xử lý các tình trạng xuất huyết nặng hoặc nội xuất huyết. Một số kỹ thuật chính gồm:

  • Phẫu thuật kiểm soát nguồn chảy máu: bao gồm thắt mạch, khâu vết thương mạch máu, nối mạch hoặc tạo đường vòng (bypass) trong trường hợp mạch máu lớn bị tổn thương.
  • Can thiệp nội mạch (Endovascular intervention): như embolization – đưa vật liệu hoặc coil vào để bịt kín mạch máu bị rò rỉ, thường áp dụng cho chảy máu vùng chậu, gan hoặc lách.
  • Resuscitative Endovascular Balloon Occlusion of the Aorta (REBOA): một kỹ thuật đặt bóng chèn vào động mạch chủ để tạm thời chặn lưu lượng máu xuống phần dưới cơ thể trong trường hợp chảy máu nặng vùng bụng hoặc chậu.

Việc lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào vị trí chảy máu, mức độ tổn thương, tình trạng huyết động của bệnh nhân và nguồn lực hiện có. Phẫu thuật là giải pháp cuối cùng khi các biện pháp ít xâm lấn thất bại hoặc không phù hợp.

Vai trò của hồi sức tích cực trong kiểm soát hemorrhage

Song song với việc cầm máu, việc hồi sức thể tích máu là thiết yếu nhằm duy trì huyết áp và cung cấp oxy cho mô. Trong thực hành lâm sàng, hồi sức bao gồm:

  • Truyền dịch tinh thể như NaCl 0.9%, Ringer lactate (chỉ trong giai đoạn đầu, tránh truyền quá mức gây loãng máu)
  • Truyền máu: hồng cầu lắng (PRBC), huyết tương tươi đông lạnh (FFP), tiểu cầu (PLT)
  • Hồi sức cân bằng (balanced transfusion) theo tỉ lệ 1:1:1 giữa PRBC, FFP và PLT trong tình huống chảy máu nặng

Khái niệm “Damage Control Resuscitation” (DCR) được áp dụng phổ biến trong chấn thương nặng, kết hợp hồi sức giới hạn dịch, truyền máu sớm, kiểm soát nhiệt độ cơ thể và sửa rối loạn đông máu để giảm tỷ lệ tử vong. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc hỗ trợ đông máu như tranexamic acid (TXA) có thể giảm mất máu trong giai đoạn sớm.

Kiểm soát hemorrhage trong tình huống đặc biệt

Có nhiều kịch bản đòi hỏi kỹ thuật kiểm soát hemorrhage được điều chỉnh cho phù hợp, ví dụ:

  • Chấn thương chiến trường: sử dụng tourniquet chiến thuật, gạc hemostatic và evac khẩn cấp
  • Chảy máu sau sinh: áp dụng các kỹ thuật như massage tử cung, truyền oxytocin, thắt động mạch tử cung hoặc can thiệp nội mạch
  • Xuất huyết tiêu hóa: kiểm soát bằng nội soi, thuốc ức chế acid và can thiệp mạch máu
  • Bệnh lý đông máu: truyền yếu tố đông máu chuyên biệt (như yếu tố VIII, IX hoặc fibrinogen)

Việc kiểm soát hemorrhage hiệu quả trong các tình huống đặc biệt này yêu cầu chẩn đoán nhanh, phối hợp liên chuyên khoa và sẵn sàng nguồn lực y tế.

Đào tạo cộng đồng và ứng dụng thực tiễn

Với mục tiêu “cứu sống trong 3 phút đầu”, chương trình Stop the Bleed của Mỹ đã được triển khai trên toàn quốc với hàng triệu người được đào tạo. Các nội dung huấn luyện bao gồm lý thuyết ngắn gọn, thực hành đặt garô, nhét gạc, ép trực tiếp và sử dụng băng hemostatic.

Một số tổ chức quốc tế khác cũng triển khai chương trình tương tự như:

Việc huấn luyện cho người dân, học sinh, nhân viên văn phòng, nhân viên an ninh – không chỉ nhân viên y tế – là một chiến lược dựa trên bằng chứng, góp phần đáng kể giảm tỷ lệ tử vong tránh được do mất máu không kiểm soát.

Tài liệu tham khảo

  1. Stop the Bleed – Training Curriculum
  2. American College of Surgeons – Bleeding Control Resources
  3. Tranexamic Acid in Trauma – NCBI
  4. ACS – Damage Control Resuscitation
  5. Trauma.org – Hemorrhage Classification
  6. REBOA in Combat Trauma – Journal of Trauma

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kiểm soát hemorrhage:

Một phương pháp hiệu quả trong phẫu thuật để kiểm soát chảy máu từ các mạch máu bên trong khớp thái dương hàm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 Số 4 - Trang 371-371 - 2009
Việc kiểm soát chảy máu từ mặt bên trong của khớp thái dương hàm (TMJ) có thể gặp khó khăn và tốn thời gian trong quá trình phẫu thuật cứng khớp. Có thể có nhiều mạch máu dẫn đến biến chứng không mong muốn nhưng đôi khi không thể tránh khỏi này. Chúng tôi đã phát hiện ra rằng việc nén đơn giản vào xương có thể hữu ích trong việc kiểm soát chảy máu từ khu vực khó tiếp cận này. Bài báo ngắn này mô t...... hiện toàn bộ
#khớp thái dương hàm #chảy máu #phẫu thuật cứng khớp #kiểm soát hemorrhage
Tổng số: 1   
  • 1